Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao bọc



verb
To enclose
một lớp không khí dầy bao bọc quả đất a thick layer of air encloses the earth
ngôi biệt thự có tường cao bao bọc a villa enclosed by high walls

[bao bọc]
động từ
to enclose, to envelop, protect
một lớp không khí dầy bao bọc quả đất
a thick layer of air encloses the earth
ngôi biệt thự có tường cao bao bọc
a villa enclosed by high walls


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.