|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao bọc
verb To enclose một lớp không khí dầy bao bọc quả đất a thick layer of air encloses the earth ngôi biệt thự có tường cao bao bọc a villa enclosed by high walls
| [bao bọc] | | động từ | | | to enclose, to envelop, protect | | | một lớp không khí dầy bao bọc quả đất | | a thick layer of air encloses the earth | | | ngôi biệt thự có tường cao bao bọc | | a villa enclosed by high walls |
|
|
|
|